Nhung Tran | Chat Online
03/09 13:00:13

Choose a word in each line that has different stress pattern


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. A. distance B. classmate C. student D. address
2. A. unhappy B. different C. dialogue D. family
3. A. market B. today C. parent D. question
4. A. movie B. partner C. complete D. office
5. A. practice B. listen C. answer D. transport
6. A. finish B. moment C. appear D. nervous
7. A. calendar B. tomorrow C. personal D. telephone
8. A. excuse B. invite C. except D. second
9. A. ordinal B. imagine C. October D. December
10. A. birthday B. April C. sixteenth D. August
11. A. complement B. favorite C. terrible D. amazing
12. A. awful B. complaint C. empty D. furnish
13. A. dishwasher B. apartment C. expensive D. electric
14. A. beautiful B. countryside C. delicious D. journalist
15. A. bathroom B. machine C. cheapest D. armchair
16. A. author B. physics C. science D. receive
17. A. uniform B. Saturday C. important D. chemistry
18. A. dictionary B. economic C. education D. cafeteria
19. A. wonderful B. adventure C. reference D. newspaper
Bài tập đã có 3 trả lời, xem 3 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn