Tìm thêm những từ Hán Việt để điền vào bảng sau và giải thích ý nghĩa của chúng (làm vào vở):
STT | Yếu tố Hán Việt | Từ Hán Việt |
1 | vô (không) | vô tình… |
2 | hữu (có) | hữu tình… |
3 | hữu (bạn) | thân hữu… |
4 | lạm (quá mức) | lạm thu… |
5 | tuyệt (tột độ, hết mức) | tuyệt sắc… |
6 | tuyệt (dứt, hết) | tuyệt giao… |
7 | gia (thêm vào) | gia vị… |
8 | gia (nhà) | gia phong… |
9 | chinh (đánh dẹp) | chinh phạt… |
10 | chinh (đi xa) | chinh nhân… |