Trung thực nghĩa là thẳng thắn, thành thực (thành thật). Hãy tìm tiếng thích hợp ghép với tiếng “thẳng”, tiếng “thật” và ghi vào chỗ trống để có được các từ ghép cùng nghĩa với “trung thực”.
M: thẳng thắn, thành thật
(1)..................... thẳng
(2) thẳng..........................
(3)......................... thật
(4).............................. thật
(5) thật...........................
(6) thật...............................