Cho bảng số liệu: LƯỢNG MƯA TRUNG BÌNH CÁC THÁNG TẠI TP. HÀ NỘI NĂM 2022 Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Lượng mưa (mm) 22,5 24,6 47,0 91,8 185,4 253,3 280,1 309,4 228,3 140,7 66,7 20,2 (Nguồn: Quy chuẩn kĩ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng – QCVN 02:2022/BXD, tr.446) Căn cứ vào bảng số liệu trên, tính tổng lượng mưa năm 2022 của TP. Hà Nội. (đơn vị tính: mm, làm tròn kết quả đến hàng đơn vị).
Cho bảng số liệu: LƯỢNG MƯA TRUNG BÌNH CÁC THÁNG TẠI TP. HÀ NỘI NĂM 2022 Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Lượng mưa (mm) | 22,5 | 24,6 | 47,0 | 91,8 | 185,4 | 253,3 | 280,1 | 309,4 | 228,3 | 140,7 | 66,7 | 20,2 | (Nguồn: Quy chuẩn kĩ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng – QCVN 02:2022/BXD, tr.446) Căn cứ vào bảng số liệu trên, tính tổng lượng mưa năm 2022 của TP. Hà Nội. (đơn vị tính: mm, làm tròn kết quả đến hàng đơn vị). | |