Đánh dấu X vào mức độ phù hợp với em.
TT | Nội dung đánh giá | Tốt | Đạt | Chưa đạt |
1 | Em xác định được những việc làm thể hiện trách nhiệm với bản thân và mọi người xung quanh. | X | | |
2 | Em thực hiện được những việc làm thể hiện trách nhiệm với bản thân. | X | | |
3 | Em thực hiện được những việc làm thể hiện trách nhiệm với mọi người xung quanh. | | X | |
4 | Em thực hiện được các cam kết đề ra. | | X | |
5 | Em thực hiện được trách nhiệm của bản thân khi tham gia các hoạt động và thực hiện nhiệm vụ được giao. | | X | |
6 | Em thực hiện được trách nhiệm sống tiết kiệm trong sinh hoạt gia đình. | X | | |
7 | Em tìm kiếm được sự hỗ trợ khi gặp khó khăn trong giải quyết vấn đề. | X | | |
8 | Em lan toả được giá trị của tinh thần trách nhiệm. | X | | |