----- Nội dung ảnh ----- Bài tập 7. Nối các động từ cụm ở bên trái với nghĩa của chúng ở bên phải.
| A | B | |--------------|------------------------| | 1. reserve | A. food | | 2. clear | B. the table | | 3. do | C. the washing up | | 4. do | D. with | | 5. follow | E. a taste of | | 6. have | F. the cooking | | 7. lay | G. a table | | 8. prepare | H. into | | 9. put | I. a recipe |