4 A 1 B THỐNG KÊ SỐ HỌC SINH GIỎI D 2 Lop Si so Så tureng Til 3 6A 39 6 154% 4 6B 42 4 9.5% 5 6C 40 4 10.0% 6 7A 41 7 17.1% 7 711 40 3 12.5% 8 7C 38 6 15.8% 9 8A 39 12.8% 10 8B 41 8 19.5% 11 BC 39 7 17.9% 12 9A 38 4 10.5% 13 9B 40 5 12.5% 14 9C 39 4 10.3% Hình 1. Bảng thống kê số lượng học sinh giỏi Hãy hiển thị các lớp của khối 7, 8 có tỉ lệ HSG của lớp cao hơn tỉ lệ HSG của toàn trường.