Cho biết diện tích cây công nghiệp nước ta năm 2021 giảm đi bao nhiêu % so với năm 2010?Cây công nghiệp hàng năm Cây công nghiệp lâu năm 797,6 2015,5 676,8 2 150,5 457,8 2 185,8 425,9 2 200,2 (Nguồn: Niên giám thống kê Việt Nam năm 2016, năm 2022) Cho biết diện tích cây công nghiệp nước ta năm 2021 giảm đi bao nhiêu % so với năm 2010? (làm tròn kết quả đến 1 chữ số thập phân của %) Câu 27. Cho bảng số liệu Năm Sản lượng và năng suất mía của nước ta, giai đoạn 2018 - 2021 2019 15685,6 2020 11534,6 2021 10740,9 659,3 622,0 647,4 Sản lượng (Nghìn tấn) Năng suất (tạ/ha) 2018 17945,5 666,4 (Nguồn: Niên giám thống kê Việt Nam 2021, NXB Thống kê, 2022) Cho biết diện tích mía của nước ta năm 2021 giảm đi bao nhiêu nghìn ha so với năm 2018? (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị của nghìn ha) Câu 28. Cho bảng số liệu: Năm Sản lượng và năng suất mía của nước ta, giai đoạn 2018 - 2021 Sản lượng (Nghìn tấn) 2018 17945,5 2019 15685,6 659,3 2020 11534,6 622,0 2021 10740,9 647,4 Năng suất (tạ/ha) 666,4 (Nguồn: Niên giám thống kê Việt Nam 2021, NXB Thống kê, 2022) Cho biết tốc độ tăng trưởng của diện tích mía nước ta năm 2021 giảm đi bao nhiêu % so với năm 2018 (coi năm 2018 = 100%)? (làm tròn kết quả đến 1 chữ số thập phân của %) Câu 29. Cho bảng số liệu: Năm Sản lượng và năng suất mía của nước ta, giai đoạn 2018 - 2021 Sản lượng (Nghìn tấn) Năng suất (tạ/ha) 2018 17945,5 666,4 2019 15685,6 659,3 2020 11534,6 622,0 2021 10740,9 647,4 (Nguồn: Niên giám thống kê Việt Nam 2021, NXB Thống kê, 2022) Cho biết tốc độ tăng trưởng của sản lượng mía nước ta năm 2021 giảm đi nhiều hơn diện tích mía bao nhiêu % so với năm 2018? (làm tròn kết quả đến 1 chữ số thập phân của %) Câu 30. Cho bảng số liệu: Số dân và sản lượng lương thực của nước ta, giai đoạn 2015 - 2021 Tổng số dân Sản lượng lương thực Năm (nghìn người) 2015 91713,3 2017 93671,6 2019 96484,0 2020 97582,7 2021 98506,2 (nghìn tấn) 50379,5 47852,2 48230,9 47325,5 48301,3 (Nguồn: Niên giám thống kê Việt Nam 2021, NXB Thống kê, 2022) Cho biết sản lượng lương thực bình quân đầu người của nước ta năm 2021 là bao nhiêu kg/người? (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị của kg/người) Câu 31. Cho bảng số liệu: Số dân và sản lượng lương thực của nước ta, giai đoạn 2015 - 2021 Năm 2015 2017 Tổng số dân (nghìn người) 91713,3 93671,6 Sản lượng lương thực (nghìn tấn) 50379,5 47852,2 138 |