Dựa vào bảng số liệu, trả lời câu hỏi dưới đây: Bảng số liệu: Diện tích rừng và tỉ lệ che phủ rừng ở nước ta, giai đoạn 1943 - 2021. Năm 1943 1983 2010 2015 2021 Tổng diện tích rừng (triệu ha) 14,3 7,2 13,4 14,1 14,7 - Rừng tự nhiên 14,3 6,8 10,3 10,2 10,1 - Rừng trồng 0 0,4 3,1 3,9 4,6 Tỉ lệ che phủ rừng (%) 43,0 22,0 39,5 40,8 42,0 (Nguồn: Tổng cục thống kê năm 2016, 2022) Tính tỉ lệ rừng tự nhiên của nước ta giai đoạn ...
Dựa vào bảng số liệu, trả lời câu hỏi dưới đây: Bảng số liệu: Diện tích rừng và tỉ lệ che phủ rừng ở nước ta, giai đoạn 1943 - 2021. Năm | 1943 | 1983 | 2010 | 2015 | 2021 | Tổng diện tích rừng (triệu ha) | 14,3 | 7,2 | 13,4 | 14,1 | 14,7 | - Rừng tự nhiên | 14,3 | 6,8 | 10,3 | 10,2 | 10,1 | - Rừng trồng | 0 | 0,4 | 3,1 | 3,9 | 4,6 | Tỉ lệ che phủ rừng (%) | 43,0 | 22,0 | 39,5 | 40,8 | 42,0 | (Nguồn: Tổng cục thống kê năm 2016, 2022) Tính tỉ lệ rừng tự nhiên của nước ta giai đoạn 1943 - 2021 (làm tròn đến chữ số thập phân đầu tiên). | |