Nối các thành ngữ với nghĩa tương ứng. Gan vàng dạ sắt Mạnh bạo, có phần ương bướng, liều lĩnh Dám nghĩ dám làm Có cách nghĩ, cách làm sáng tạo, mạnh dạn To gan lớn mật Gan dạ, kiên cường, không nao núng trước nguy hiểm
Nối các thành ngữ với nghĩa tương ứng. Gan vàng dạ sắt | | Mạnh bạo, có phần ương bướng, liều lĩnh | Dám nghĩ dám làm | Có cách nghĩ, cách làm sáng tạo, mạnh dạn | To gan lớn mật | Gan dạ, kiên cường, không nao núng trước nguy hiểm | | |