Tìm các từ đồng nghĩa với: tổ quốc, trung thực, chăm chỉ ( 3 từ)
1. A. Tìm các (3 từ)từ đồng nghĩa với: tổ quốc, trung thực, chăm chỉ
B. Xếp các từ sau thành các nhóm từ đồng nghĩa với nhau: thênh thang, xe lửa, hi sinh, máy bay, non sông, tàu hỏa, mênh mông, qua đời, phi cơ, bao la, giang sơn.
Các bạn giải giúp mình nha chiều mình đi học rồi.