Tìm từ có chứa tiếng [ lưng ] có nghĩa saua, chỉ sô lượng nhiều tương đương 1 nửab, chỉ ở khoảng giữa đèo, đồi, núic, chỉ phía sau của 1 người
Đăng ký qua Facebook hoặc Google: