Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ; nhà thơ; mổ xẻ; của cải; nước ngoài; chó biển; đòi hỏi; năm học; loài người; thay mặt
Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây:
- gan dạ
- nhà thơ
- mổ xẻ
- của cải
- nước ngoài
- chó biển
- đòi hỏi
- năm học
- loài người
- thay mặt