Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại 1) A. scarves B. houses C. rises D. horses 2) A. busy B. noisy C. sugar D. present 3) A. maps B. cakes C. pages D. rabbits 4) A. there B. healthy C. gather D. northern 5) A. walked B. hoped C. needed D. washed