Đặt câu cho các từ vựng sau đây
Đặt câu cho các từ vựng sau đây: (bằng tiếng anh)
1. Washing machine (máy giặt) 2. Refrigerator (tủ lạnh) 3. Norrow (hẹp) 4. Clever (lanh lợi) 5. Neighbor (người láng giềng) 6. Wonderful (tuyệt vời) 7. Farmhouse (nhà ở nông trại) 8. Journalist (nhà báo) 9. Painter (họa sĩ) 10. Dentist (nha sĩ)
Giúp em với ạ. Em cần gấp. Cảm ơn mn nhiều.