Ex 3. Write the past and past participle form of these verbs
V P1 / V2P P / P2 / V
1.be (là)
2.bring (mang đến)
3.buy (mua)
4. cut (cắt)
5.do (làm)
6.eat (ăn)
7. find (tìm)
8. found (thành lập)
9. go (đi)
10.have (có)
11.keep (giữ)
12.lie (nằm)
13.lie (nói dối)
14.lose (mất)
15.make (làm)
16.move (di chuyển)
17.play (chơi)
18.provide (cung cấp)