[Sco đêy] Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ trong gia đình :Father (ˈfɑːðə): bốMother (ˈmʌðə): mẹChild (ʧaɪld): conDaughter (ˈdɔːtə): con gáiBrother (ˈbrʌðə): anh trai/em traiSister (ˈsɪstə): chị gái/em gáiSon (sʌn): con traiHusband ...
Kam Nguyễn | Chat Online | |
25/07/2022 19:39:25 |
Đăng nhập tài khoản để xem đầy đủ Nội dung bài viết