định ngĩa crush trong từ điển tiếng anhDanh từ Ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹpto crush grapesép nhoNhồi nhét, ấn, xô đẩyto crush people into a hallnhồi nhét người vào phòng(nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp ...
The Kings | Chat Online | |
07/08/2019 20:05:17 |
Đăng nhập tài khoản để xem đầy đủ Nội dung bài viết