Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Accountant: kế toánActuary: chuyên viên thống kêAdvertising executive: trưởng phòng quảng cáoArchitect: kiến trúc sưArtist: nghệ sĩAstronaut: phi hành giaAstronomer: nhà thiên văn họcAuditor: Kiểm toán viênBaggage ...
Mel | Chat Online | |
16/03/2023 15:13:41 |
Đăng nhập tài khoản để xem đầy đủ Nội dung bài viết