III. Hãy chọn từ trái nghĩa( A, B, C, hoặc D ) với từ cho sẵn.
1. old
A. short
B. tall
C. new
D. long
2. quiet
A. nice
B. noisy
C. beautiful
D.good
3. left
A. opposite
B. next
C. under
D. right
4. many
A. much
B. little
C. few
D. some
5. open
A. close
B. put
C. make
D. start