Odd one out (Loại từ không cùng nhóm)
II. Odd one out (Loại từ không cùng nhóm)
1. A. Wednesday B. everyday C. Friday D. Thursday
2. A. third B. two C. twelve D. thirty
3. A. History B. English. C. Literature D. timetable
4. A. finish B. read C. watch D. soccer
5. A. evening B. morning C. homework D. afternoon