tìm từ khác loại với các từ còn lại ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Exercise 1: Circle the odd one out. 1. a. lemonade 2. a. farmer 3. a. milk 4. a. lunch c. milk c. doctor c. beef c. dinner c. go d. rice d. driver d. pork d. breakfast b. juice b. bread b. chicken b. field 5. a. vegetable b. cook d. swim