Tìm từ phát âm khác với những từ còn lại: 1) A. brushed B. combed C. changed D. filled. 2) A. drilled B. added C. explained D. ironed. 3) A. famous B. newous C. lous D. serious
Tìm từ phát âm khác với những từ còn lại
1) A. brushed B. combed C. changed D. filled (gạch ed)
2) A. drilled B. added C. explained D. ironed (gạch ed)
3) A. famous B. newous C. lous D. serious (gạch ou)
4) A. scared B.sugar C. dentist D. books (gạch s)
5) A. mechanic B.stomachache C. change D. christmas (gạch ch)