Đổi50kg ….. 5 yến 4 tấn ….. 4010 kg 45 yến ….. 450 kg 5100kg ….. 52 tạ 450 yến ….. 45 tạ 50 tạ ….. 5 tấn Câu 3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 1 giờ 25 phút = ….. phút 2 phút 10 giây = ….. giây b) 10 thế kỉ = ….. năm 20 thế kỉ 8 năm = …..năm 1/4 giờ = ..… phút
50kg ….. 5 yến 4 tấn ….. 4010 kg 45 yến ….. 450 kg 5100kg ….. 52 tạ 450 yến ….. 45 tạ 50 tạ ….. 5 tấn Câu 3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 1 giờ 25 phút = ….. phút 2 phút 10 giây = ….. giây b) 10 thế kỉ = ….. năm 20 thế kỉ 8 năm = …..năm 1/4 giờ = ..… phút
50kg ….. 5 yến 4 tấn ….. 4010 kg 45 yến ….. 450 kg 5100kg ….. 52 tạ 450 yến ….. 45 tạ 50 tạ ….. 5 tấn Câu 3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 1 giờ 25 phút = ….. phút 2 phút 10 giây = ….. giây b) 10 thế kỉ = ….. năm 20 thế kỉ 8 năm = …..năm 1/4 giờ = ..… phút
|