Khoanh tròn từ khác loại:
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
II.Khoanh tròn từ khác loại:
1.A.toothache
B.flu
C.fever
D.dentist
2.A.take
B.have
Cafter
D.feel
3.A.should
В.carry
C.eat
D.hear
4.A.with
B.down
C.and
D.off
5.A.cutting
B.sing
C.chatting
D.speaking
6.A.What
B.That
C.How
D.Where
7.A.fast
B.dangerous
C.break
D.clean
8.A.twice a day
B.usually
C.sometimes
D.morning
9.A.healthy
B.teeth
C.food
D.hand
10.A.him
B.us
C.their
D.me