Chọn từ có cách phát âm khác với từ kia ở phần gạch chânI. Chọn từ có cách phát âm khác với từ kia ở phần gạch chân( 10 điểm) 1. A. early B. beat C. realize D. reader 2. A. holiday B. lazy C. take D. vacation 3. A. coop B. door C. food D. boot 4. A. nervous B. scout C. household D. mouse 5. A. buffalo B. public C. volunteer D. fun 6. A. album B. used C. amusement D. scuba- diving 7. A. minority B. gramophone C. robbery D. monument 8. A. ancient B. arcade C. contest D. coral 9. A. invention B. depend C. resort D. defeat 10. A. attraction B. battle C. veteran D. character |