Viết các số thập phân
- Bốn đơn vị chín phần mười. ..............................................................
- Bảy chục hai đơn vị, năm phần mười, ba phần trăm ........................................................
- Chín chục bốn đơn vị, sáu phần mười, bảy phần trăm. ..........................................................
- Hai trăm, tám chục, chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. ......................................
- Bốn trăm, sáu chục, ba phần mười, năm phần trăm, sáu phần nghìn............................................
- Sáu nghìn, hai chục, bốn phần mười, bảy phần trăm, ba phần nghìn. .......................................