Điền <, >, = vào chỗ trống:Bài 2: >, <, = 245 … 1002 305,403 … 305, 430 16,37 … <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> 25000 … 9876 170,058 … 17,0580 <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> … 30,3 5670435 … 5670436 17,183 … 17,09 <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> … <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> Bài 3: Viết số đo dưới dạng hỗn số 3m 11cm = ………m 2kg 21g = ………kg 5dam 47dm = ………m 5m2 43dm2 = ……..m2 Bài 4: Tìm số tự nhiên x, biết a) <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> c) <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> b) <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> d) <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> Bài 5: Viết số thích hợp vào chỗ chấm a. <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> = ….m…..cm…..mm = …….m = ….m…..mm <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> = ………mm = ………m b. 1kg 275g = ……..kg 3kg 45g = ……..kg c. 6528g = ………kg 789g = ………kg d. 7 tấn 125kg = ……….tấn 2 tấn 64kg = ………tấn e. 1 tấn 3 tạ = ………tấn 4 tạ = ………tấn f. 8,56 dm2 = ………cm2 0,001ha = ……..m2 g. 1,8ha = …….m2 2,7dm2 = ……dm2……cm2 h. 6,9m2 = …...m2……dm2 0,03ha = …… m2 i. 7ha 68m2 = … ha 13ha 25m2 = … ha j. 1m2 25cm2 = … cm2 1m3 25cm3 = … m3 k. <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> l. <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> <!--[if gte mso 9]><xml> </xml><![endif]--> |