Từ nào phát âm khác
từ nào phát âm khác (Mọi người chỉ cần ghi A , hoắc B C D ra thôi nhé nhaanh hộ mik)
1. A. end B. bed C. quiet D. left (e)
2. A. behind B. rice C. right D. third (i)
3. A. watch B. game C. play D. rain (a)
4. A. lunch B. turn C. bus D. truck (u)
5. A. bear B. near C. hear D. tear (ea)
6. A. sit B. live. C. big D. time (i)
7. A. ball B.cat C. can D. bag (a)
8. A. fine B. five C. little D. nine (i)
9. A. doll B. robot C. for D. hot (o)
10. A. mother B. thin C. father D. the (th)