----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài 10. Bài tập hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn 1. Hel often/ have/ breakfast/ late. 2. You/ do/ the housework/ at the moment? 3. I/ not/ go/ to school/ on weekends. 4. John's girlfriend/ wear/ a red T-shirt/ now. 5. They/ like/ beer or wine? 6. What/ he/ usually/ do/ at night? 7. The teacher/ never/ losel his temper. 8. Why/ you/ listen/ to music/ loudly now?