Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác
1A.floor B.door C.more D.too
2.A.poor B.door C.more D.saw
3.A.door B.floor C.more D.dog
4.A.good B.food C.took D.foot
5.A.good B.book C.boot D.foot
6.A.moon B.tooth C.soon D.good
7. A. bamboo B. afternoon C. soon D. took
8. A. poor B. football C. pool D. neighborhood