Tôi là bông hoa éo có chủ | Chat Online
21/04/2022 17:09:42

Chọn đáp án đúng nhất


                  Unit 10- Phonetics

1. A. brown B. now C. bowl D. how

2. A. packet B. egg C. lettuce D. lemon

3. A. chest B. lunch C. bench D. schools

4. A. lettuce B. tube C. music D. student

5. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes

6. A. mind B. climb C. exciting D. destination

7. A. sugar B. sorry C. seaside D. summer

8. A. busy B. why C. history D. family

9. A. page B. village C. luggage D. heritage

10. A. what B. which C. where D. who

11. A. afternoon B. can C. lack D. animal

12. A. paper B. way C. prepare D. later

13. A. party B. glass C. plant D. plastic

14. A. happy B. match C. package D. save

15. A. swap B. vase C. watch D. want

16. A. recycle B. environment C. charity D. invite

17. A. paper B. bag C. plastic D. natural

18. A. cousin B. cycle C. encourage D. container

19. A. breathing B. green C. breeze D. bread

20. A. saved B. polluted C. enjoyed D. reused

21. A. arrived B. helped C. returned D. remembered

22. A. serious B. symptom C. sure D. sauce

23. A. lake B. cabbage C. population D. space

24. A. hungry B. range C. orange D. change

25. A. shoulder B. mountain C. housework D. round

26. A. prefer B. better C. teacher D. worker

27. A. bear B. hear C. dear D. near

28. A. collect B. concern C. concert D. combine

29. A. stopped B. laughed C. walked D. stayed

30 A. them B. theory C. through D. thistle

31. A. hire B. hope C. honour D. health

32. A. chemistry B. study C. primary D. apply

33. A. sky B. deny C. differently D. cry

34. A. city B. special C. bicycle D. center

35. A. tables B. noses C. boxes D. changes

36. A. son B. sugar C. soup D. sing

37. A. would B. where C. well D. who

38. A. stopped B. washed C. studied D. looked

39. A. machine B. armchair C. children D. watch

40. A. classes B. lakes C. cages D. houses

41. A. few B. new C. sew D. nephew

42. A. closed B. practiced C. asked D. stopped

43. A. gift B. mine C. arrive D. tired

44. A. family B. mechanic C. animal D. machine

45. A. about B. south C. count D. young

46. A. look B. school C. loose D. food

47. A. nice B. bicycle C. rides D. live

48. A. mine B. history C. exercise D. library

49. A. image B. travel C. relax D. match

50. A. clown B. down C. own D. to
    GIÚP  ZỚIIIIII

Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn