Tìm giá trị biểu thứcGiúp e vs ạ ;(( ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- ĐÈ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 7 I. TRÁC NGHIỆM: Chọn một phương án trả lời đúng của môi câu sau. Câu 1: Đa thức P 2x2 – y - 7 có các hạng tử là A. 2x2; y; 7. Câu 2: Giá trị của biểu thức -2x + 1 tại x = -1 là А. 3. | B. 2x²; -y; 7. C. -2x?; -y'; 7. D. 2x2; -y'; -7. D. -1. В. -2. Câu 3: Biểu thức đại số nào dưới đây không phải là đơn thức? С. 2. B. -x'y'. А. 69. С.3 + x2. D. 6x. 4 Câu 4: Đơn thức có phần biến là B. x*; y°; z. C. x*y'z. -3 D. 4 A. x; y; z. Câu 5: Biểu thức đại số biểu thị diện tích của hình chữ nhật có hai cạnh liên tiếp là 5cm và a(cm) là C. 5 - a. D. 2(5+a). В. 5а. Câu 6: Đơn thức đồng dạng với đơn thức -4ab2 là B. -4a?b. A. 5 + a. A. -4a?b?. C. 8(ab). D. 2021ab?. Câu 7: Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức –5xy2 В. - 5х2у Câu 8: Tổng của các đơn thức x'y; 5x'y và -3x'y bằng B. 4x'y. Câu 9: Bậc của đa thức y – x?ys + 8 là В. 7. A.xy? C. -5(xy)² D. -5xy A. 3x'y. С. Зху?. D. 9x'y. А. 6. С. 8. D. 10. Câu 10: Bậc của đa thức A = x³ – 7x*y + xy - 11 là : В. 3 Câu 11: Tích của hai đơn thức 5xy và x2 là В. 5х3у. Câu 12: Hệ số cao nhất của đa thức M(x) = 3x3 – x5 + 9x2 + 10 А. 1 С.4 D. 5 A. 5x?y. C. 5xły?. D. 5xy?. А. -1 В. 10 С.3 D. 9 Câu 13: Hệ số tự do của đa thức P(x) = -7x* +1- 2x3 + 3x? В. -2 С. 1 D. 3 A. -7 Câu 14: Giá trị x = 2 là nghiệm của đa thức: A. f(x) = 2 + x Câu 15: Đa thức A(x) = x² +1 A. Không có nghiệm Câu 16: Tam giác ABC cân tại A, có góc B bằng 50°. Số đo của góc C bằng B. f (x) = x - 2 C. f(x) = x² – 2 D. f(x) = x(x + 2) B. Có nghiệm là 1 C. Có nghiệm là -1 D. Có 2 nghiệm В. 50°. С. 60°. D. 90°. A. 45°. Câu 17: Cho hình vẽ, biết EDI DN và DM < Khẳng định nào sau đây là đúng? < DN. B. EN < ED. A. EM < ED. C. EN < EM. D. EM < EN. |