Chọn đáp án có cách phát âm khác với những từ còn lại• Bài tập 1: Chọn đáp án có cách phát âm khác với những từ còn lại: • 1. A. forms B. chairs C. seats D. keys • 2. A. papers B. bosses C. brushes D. foxes • 3. A. cats B. dogs C. phones D. drawers • 4. A. pigs B. plants C. tables D. computers • 5. A. beaches B. watches C. sinks D. lunches • 6. A. schools B. shops C. pets D. carts • 7. A. pens B. closets C. sweets D. lamps • 8. A. rulers B. pencils C. bags D. books • 9. A. matches B. balls C. brushes D. peaches • 10. A. bees B. cupboards C. watches |