Hệ phương trình sau có nghiệm là:----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- A. (x e R; y -2x-1) C(x e R: y 2x -1) B. (x R; y -2x + 1) D. (xe R; y 2x +1) [3x-2y 1 1 Cầu 3: Hệ phưrơng trình có số nghiệm là 6x + 4y=-2 D.vô số nghiệm В. 1 fx-y3D2 A. 0 С.2 Câu 4: Hệ phương trình có nghiệm là В. (-13) số A. (1:3) Câu 5: Cho hà y= ax (a 0) A. a> 0 hàm số đồng biển C. a>0 hàm số đồng biến khi x < 0 và nghịch biến khi x> 0 D. a <0 hàm số đồng biển khi x<0 và nghịch biến khi x>0 С. (3:1) D. (3;- 1) B. a<0 hàm số nghịch biển Câu 6: Phương trình của (P) có đinh là góc toạ đo và di qua điểm (- 1; 4) là 2. D. y= A. y 3x B. y = -4x C. y 4x Câu 7: Điểm M( 2; - 3) thuộc đồ thị hàm số y= ax thì a bằng A. -3 В. 4 C. D. 1 4. Câu 8: Phương trình 5 x-5x-2 0 có tổng 2 nghiệm là D 2 Vs A.-5 В. 5 C. 2V5 Câu 9: Cho S= x+y 11 và P= x.y 28. Hai số x, y là nghiệm phương trình A.x + 11x+ 28= 0 C. x² + 11x-28 0 Câul0: Phương trình x- 3x + m - 3 0 có 2 nghiệm trái dấu khi m B.x-11x +28 0 D. x-11x-28 = 0 A. m <3 B. m <-3 C. m> 3 D. m>-3 Câu 11: Góc ở tâm đường tròn là A.Góc mà đỉnh của nó ở ngoài đường tròn B.Góc mà đinh của nó ở trên đường tròn. C. Góc mà đỉnh của nó ở trong đưong tròn. D. Góc mà đỉnh của nó là tâm đường tròn. Câu 12: Cho (O; R), số đo cung AmB là 120°. Diện tích hình quạt OAmB bằng 2nR А. 3. В. 6. nR C. 3. オR D. Câu 13: Diện tích hình tròn (O, 3cm) là А. Зл (сm) B. 3 7 В. Зл* (сm) C. 97 (cm?) D. 9x (cm) Câu 14: Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn khi A. A+B+C+D= 360° C. A+B= C + D= 180° Câu 15: Trong (O; R) vẽ dây AB = R. Số đo cung nhỏ AB là А. 30° B. A+C=B+D-180 D. A+D= B+C В. 45° С. 60° D. 90° |