----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Exercise 1: Cho dạng đúng của động từ tobe. 1. How old you (be) .. .? 2. You (be).... fine? 3. This (be) Phong ? 4. He ( not be) . a doctor. 5. They (not be) teachers. 6. This (be) my friend, Lan . 7. She (be) nice ? ... . .. 8. They (not be) students. 9. He (be) fine today. ... .. 10. My brother (not be) a doctor.