(-37) + 14 + 26 + 37----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- ALPHA CASIO hợp 705 13HS I Tính 1: lí Bài 2: 2: Bỏ Bài 1. (-37) + 14 +26+37 1. 2. (-24) +6+10+24 -7264+ (1543 +7264) 2. (144-97) - 144 3 (145)-(18-145) 4. 111+ (-11 +27) 3. 15+23+(-25) + (-23) 4. 60+33+ (-50) + (-33) 5. (-16)+(-209) + (-14) + 209 5. 6. (-12)+(-13) +36 + (-11) (27+514)-(486-73) 6. (36+79) + (145-79-36) 7. 10-[12-(-9--1)] 7. -16+24+ 16-34 8. 25+37-48-25-37 9. 2575 +37-2576-29 8. (38-29+43)-(43 +38) 9. 271 - [(-43)+271 - (-17)] 10.-144 - [29- (+144) - (+144)] 10.34 +35+36 +37-14-15-16-17 Bài 3: Tính tổng các số nguyên x biết: Bài 4: Tính 1. -20 1. 1+(-2) + 3+ (-4) +...+19+ (-20) 2. 1-2+3-4+...+99-100 2. -18 ≤x≤17 3. -27 3. 2-4+6-8+...+48-50 4.-1+3-5+7-....+97- 99 4. x ≤3 5.-x<5 5. 1+2-3-4+....+97+98-99 - 100 Bài 5: Tính giá trị của biểu thức Bài 6: Tim X 1. x+8−x-− 22 với x = 2010 1. -16 +23+x= -16 2. -x-a+12 + a với x = -98; a = 99 2. 2x-35 = 15 3. a-m+7- 8 +m với a = 1; m= - 123 3. 3x + 17 = 12 4. m-24-x+24 + x với x = 37; m=72 4. |x-1|=0 5. (-90)− (y+10)+100 với p=-24 5. -13.x = -26 Bài 7: Tính hợp lí Bài Tính 1. 35.18-5.7.28 1. (-6-2).(-6+2) 2. 45-5. (12+9) 3. 24. (16-5)-16. (24-5) 2. (7.3-3): (-6) 3. (-5+9).(-4) 4. 72: (-6.2 + 4) 4. 29.(19-13)-19. (29-13) 5. 31. (-18) +31. (-81)-31 6. (-12). 47+(-12).52 + (-12) 5. -3.7-4.(-5) + 1 6. 18-10: (+2)-7 7: 13. (23 +22)-3.(17+28) 7. 15 (5) (-3)-8 8. -48 +48.(-78) + 48. (-21) 8. (6.8-10:5) + 3. (-7) (se - st):0 si'si hay: N= P чей ( 2 STO CONST 7 ngoặc 8: 心流, rồi (Se ist). N tính tổng |