----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài 9. Cho biểu thức Q = 11-√x 2 √x+5 x-9 + √x+3√x-3 a) Rút gọn Q; 5 b) Tính giá trị của Q khi 2(x+1)= +1)= 1/2- Bài 10. Cho hai biểu thức: A= √x+2 √√x-2 x+2√x+1 x-1 a) Tính giá trị của B khi |x=4; b) Rút gọn biểu thức S= AB; 1 c) Tìm x để S = - √x Bài 11. Cho biểu thức: A= x-1 x√√x+1 √x-1 x-1 a) Tính giá trị biểu thức B với (x−1)(x-2)=0; b) Rút gọn biểu thức P=A:B với x>0 và x+1; c) Tìm giá trị của x để P<-1. √x+1 √x √x Bài 12. Cho biểu thức P= + √√x-1 √√√x+1 1-x a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi x=7–4V3; c) So sánh P với 1211 Bài 13. Cho biểu thức A: 2√x+x 1 x√x-1 √x-1 và B=1-- a) Tính giá trị của A khi x=4–2/3; b) Rút gọn P=A:B; c) Tìm giá trị nguyên của x để P có giá trị nguyên. 7 √x Bài 14. Cho hai biểu thức A = và B= + √√x+8 √√x-3 a) Tính giá trị của biểu thức A khi x=25; √x b) Chứng minh B= V +8 √x +3 với x>0,x#9. √x+1 √√x X và B=~_ Vớix>0;x#1. √√x+1, 1-√√x + √x-1 √√x+1 x+2 x+√x+1 2√x-24 x-9 và B= (với x>0;x=1). với x>0;x+1. với x>0;x=1. với x>0;x=9.