----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- BÀI TẬP VẬN DỤNG CƠ BẢN Bài 8: Dựa vào từ cho sẵn, viết câu ở thể khẳng định (+), thể phủ định (-), thể nghị vấn (+) thì tương lai đơn. 1. He/be/back/ before 10pm. be (+). (-) (?) 2. James/ go shopping/ with you. (+). (-). (?) 3. You/ go out/ with me. (+). (-). (?) 4. 1/ bring/you/ some apples. (+)_ WI ysbar Mobi Lest Segrizib sri raw Joy bset luhabnovlsed zirl gnd videdong on you tea tengl dood endly sta bssd srit of op sw mot voy svip 17