----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài 1: Việt các số thích hợp vào chỗ châm giờ= giờ. phút 4 2,5 giờ = 6 ngày 8 giờ phút 3 4 a) giờ 215 phút = b) 4 tấn 52 yến - 2 tấn 135kg 21 tấn 6kg 45kg 23g 72000 yên c) 60dm 3cm = 315cm = 3km 245m 386cm = 197m = d) 3m² 5dm² 56dm² 23cm² 2cm² 5mm² 123,9ha 30000m² = e) 15dm³ 53cm³ = 7,54m³ m³ = . 4 4380cm phút m m km . dm³ giờ =.......... cm³ .......... m² dm² kg tán . kg tán giờ tân dm km dm km² ha m² cm² cm phút 182 phút 1,5 giờ = 3 nằm rưỡi 75 giây 5km 34m= 3km 245m = ********** giờ 35 kg 23g = 520g = 2kg 30g = 20kg 3g = 3206g= 14m 7cm.......... m 246cm = 34dm = 42dm² 17dm² 23cm² 4m² 3dm² 37dm² 36,9dm² 95km² 1 = -dm³ = 52m³ 45dm³ 78m³ 5dm³ giờ phút 4 78,9m³ =. kg phút phút kg kg kg m tháng m kg = m² km km m² m² hm² cm³ m² dm³ 3 phút . dm² m³ dm³ giây