Chọn từ có phần phát âm khác và nêu rõ cách phát âm cho phần gạch chân
chọn từ có phần phát âm khác và nêu rõ cách phát âm cho phần gạch chân
1.bird B.girl C first D.sister
2.A.nurse B picture C.surf D.return
3. A. hobby B.hour C.hotel D.hot
4.A.bear B.hear C.dear D.near
5. A.absent B. government C.dependent D.enjoy
6.A burn B sun C hurt D turn
7. A neighbor B favorite C culture D. tourist
8. A prefer B. better C teacher D worker
9.A collect B concern C concert D combine
10. A future B return C picture D culture