Viết các phương trìnhGiúp mik bài này vs mik cần gấp trc12h30 ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- ay to HC 76 CL 23 3 3+ Old SƠ ĐỒ ĐIỀU CHẾ - DÃY BIẾN HÓA Bài I: Viết các phương trình phản ứng thực hiện dãy biến hóa sau (ghi rõ điều kiện phản ứng nếu có) I, SSO, → CaSO3 H₂SO3 → Na₂SO, → Na₂SO3 SO₂ X2, SSO₂SO3 H₂SO, 3, CaCO, Ca(OH)₂ →→ CaCO; ↓ .Ca(NO3)2 - x 4, Al — Al₂O; →→ AICI; → Al(OH), 5. FeCl; →→→ Fe(OH); Fe₂O3 → Fe x6, Fe-FeCl, CaCl₂ → Na₂SO; CaO ↓ CaCl₂ 9, CaCaO Ca(OH)₂, CaCO3- 10, FeS₂ SO₂SO3 S 11, Cu > CuSO4 12, PP₂O5 x7, Fe(NO3)3 Fe(OH); Fe₂O3 Fe →→→ FeCl₂ →→→→Fe(OH)₂ không tan. $, Phi kim —> oxit axit(1) —> oxit axit(2) —> axit—> muối sunfat tan L 14, C CO₂ + 10 Fe(OH); Fe₂(SO4)3 →→→ FeCl; CuO CuCl₂ →→ Cu(NO3)2 Cu(OH)₂ →→→→ CuO 13, Na →→→ Na₂O-Na₂SO4 →→ NaNO; ↓ ↓ →→NaOH →→→ NaCl SO₂H₂SO3-Na₂SO, SO₂ Na₂SO, BaSO, Fe3O4 15, Fe-FeCl₂ FeCl; Fe(NO3)2 Fe(OH)3 — 16, AI-AICI; →→→→A!(OH), - H3PO4 →→ Ca3(PO4)2 NaH₂PO4-Na₂HPO4 → Na3PO4 NaOH — H₂SO4SO₂-Na₂SO3 → NaHSO; → Na₂SO4 →→→→NaHSO4 D + H₂ -> Al₂O3 AI-AICI, Fe3O4 CaCO3 Ca(HCO3)2 CaCO3 CaO Ca(OH)₂ -17, Al-Fe-FeCl₂- Bài 2: Hoàn thành các phương trình phản ứng sau ? Cu + A B + C↑-+ D C E + A + NaOH →→ E HCI - NaOH - ст + D G + D Bài 3: Hoàn thành các phương trình phản ứng sau ? Cu + A + B↑ A C D }CaO F + cl H₂O + Fe(OH)₂ → FeSO4 Fe₂O3 — Fe₂(SO4)3 → Al₂O3AI(NO3); Al ↓ H₂O →→→ NaAlO₂ > Fe(OH)₂ -> Fe(OH)3 Fe₂O3 Fe →→ ll + H₂O Na₂SO4 → muối sunfat |