Tìm từ khác âmTìm từ khác âm : 1 a. hundred b. get c. every d. desk 2 a. face b. small c.grade d. late 3 a. bench b. school c. children d. chair 4 a. stool b. room c. afternoon d. door 5 a. read b. teacher c. eat d. ahead 6 a. tenth b. math c. brother d. thearter 7 a. sorry b. eraser c. bookstore d. history 8 a. small b.holiday c. students d. workers 9 a. round b. cuoch c. routine d. housework MONG CÁC BẠN NẾU GIẢI THÌ GIÚP MÌNH GIẢI ĐẦY ĐỦ Ạ , MÌNH XIN CẢM ƠN NHIỀU |