singgular>plural điền nốt mấy cái câu trống nha ;-; đúng vào ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- 5. a house -> 6. a student -> 7. a class ->. 8. a box->.. 9. a watch -> 10. a dish ->. 11. a quiz ->.. S D classes boxes watches dishes 16. a key ->. 17. a policeman ->. 18. a bamboo -> 19. an ox -> 20. a child ->. 21. a tooth->. keys 22. a goose ->... en teeth