Nguyen Anh Thuu | Chat Online
17/08/2022 13:16:32

Chọn từ ở phần gạch chân có cách phát âm khác


5. A. false
6. A. camp
7. A. genetics
8. A. weather
9. A. mechanic
10.A. thank
Exercise 8
1. A. grammar
2. A. both
3. A. gate
4. A. this
5. A. plays
6. A. scholar
7. A. sign
8. A. message
9. A. beard
10.A. dye
Exercise 9
1. A. candy
2. A. earning
3. A. visited
4. A. driven
5. A. laugh
6. A. accident
7. A. that
8. A. give
9. A. thought
10.A. dear
B. laugh
B. lamp
B. gender
B. please
B. machinery
B. band
B. lamp
B. tenth
B. gym
B. thick
B. says
B. chaos
B. minor
B. village
B. rehearse
B. rhythm
B. sandy
B. learning
B. mended
B. risen
B. tough
B. jazz
B. thick
B. gain
B. brought
B. near
C. father
C. cupboard
C. general
C. treat
C. chemist
C. complain
C. bamboo
C. myth
C. gaze
C. father
C. days
C. machine
C. trial
C. college
C. hearsay
C. sky
C. any
C. searching
C. naked
C. ridden
C. plough
C. stamps
C. maths
C. germ
C. plough
C. hear
D. after
D. apart
D. gentle
D. heat
D. cholera
D. insert
D. drama
D. with
D. gaudy
D. them
D. pays
D. character
D. trick
D. massage
D. endearment
D. type
D. handy
D. clearing
D. faced
D. whiten
D. enough
D. watch
D. thin
D. goods
D. bought
D. bear
Bài tập chưa có câu trả lời nào. Rất mong nhận được trả lời của bạn! | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn