Chọn từ có cách đọc khác
Chọn từ có cách đọc khác
1 : bottle. B : lot. C : forest. D : some
2 : city. B : hungry . C : Thirsty. D : fly
3 : bus. B : museum. C : drugh. D : lunch
4 : my. B : hungry. C : usually. D : early
5 : beach. B : seat. C : meat. D : great