TínhHộ mình với:( ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- OPTN Thir Ngay No. 3. Tính: a. √49-√25-4√0,25 c. √1,44 +3.√√1,69 Về ;V-(8) ;–V8;-V(-8) số nào là căn bậc 2số học của 64 b. (√169-√121-√√81): √0,49 d. √√0,81. √0,09 c. 3-√16+2√165 e. h. √49.√144+√√256: √64 k. 72:√√2².3².36-√√225 8, ---√(-0,81)² 4. Chứng minh a. 11+6√2=(3+√2)² c. (5-√3)² = 28-10√3 5. Tìm x để các biểu thức sau có nghĩa √x-2 √√√-2-x √-3x+12 -2 V-x-4 6. Tính: a. √5²-4² b. √√6+2√5 +√6-2√5 c. √11+6√2-√11-6√√2 49 d. √144. 64 e. √0,01 √3x² +1 7. Tìm x a. √√2x+5=5 c. √3x+1=√10 √25²-24² √(√5 +3)²-√(√5-3)² b. 8-2√7=(√√7-1)² d. √√4+2√3-√4-2√3=2 √85²-84² 2 V3x-6 -2x² 2 √3-2x 1 14 34 2 2 25 81 √26²-24² √8-2√7-√√8+2√7 √√3+2√2+√√6+4√2 (√0,25-√√225+√2,25):√169 √(√²+√3)² + √(√2-√3)² 72:√√33 +3²-3√5² b. √√x-7-3=0 d. √16-7x=11 e. √√10(x-3)=√30 f. 4.√√x-2=24 8. Tìm giá trị các biểu thức sau bằng cách biến đổi, rút gọn 25 16 196 √640.√34,3 a, b, 81 49 9 16 √567 9. Rút gọn các biểu thức sau: thích hợp: d,√21,6√810- b, (0,2√(-10)²3 +2√√√3 |