Bách Việt | Chat Online
01/09/2022 20:53:53

Chọn từ thích hợp trong ngoặc điền vào chỗ trống : She suggested___(to visit/ visit/ visiting/ visits) the pagoda


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. She suggested
2. My father gave up
years ago.
3. I have some work
4. My parents expected me.
5. I look forward
(to visit/ visit/ visiting/visits) the pagoda.
01.05
(smoking/ smoke/ to smoke/ to smoking) two
od 20.
(do/ to do/ doing/ to doing) tonight.
(study/ to study/ studying/ to studying) hard.
uoy biuoW S
(see/ seeing/ to see/ to seeing) you.
(turn/ to turn/ turning/ to turning) off the lights before
unit
6. Remember
you leave the room. 16 26r SH 3906m sr
7. He agreed
8. I don't know what
9. You should avoid
10. She doesn't mind
(buy/ to buy/ buying/ to buying) a new house.
(do/ to do/ doing/ to doing) next.
to do/
Hasrit ju
ensin.
(make/ to make/ making/ to making) silly mistakes.
nei vi
swipt sobipol
(work/ to work/ working/ to working) the night shift.
Bài tập đã có 4 trả lời, xem 4 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn