7. She (always C. Past simple tense : Bài 1:Cho dạng đúng của từ quá khứ đơn, dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần. V V-ed V-ed V Meet (gặp) Help (giúp đỡ) Speak (nói) Live (song) Write (viết) Study (học) Do (làm) [Type here] Enjoy (thích) Drive (lái xe) Plan (kế hoạch) Put (đặt) Stop (dừng lại) Sing (hát) Agree (đồng ý)