----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài 3. Tìm từ khác loại và viết nghĩa của các từ vựng 20. A. houses 21. A. cats 22. A. cookers 23. A. lights 24. A. dishes 25. A. gardens B. vases B. lamps B. fridges B. armchairs B. garages B. sinks C. buses C. cupboards C. posters C. so fas C. horses C. stoves D. bees D. clocks D. tables D. pictures D. books D. drawers